Bằng đại học do hiệu trưởng trường đại học, giám đốc học viện được phép đào tạo trình độ đại học cấp. Tùy theo quy định của mỗi quốc gia mà sinh viên tốt nghiệp đại học sẽ được cấp bằng đại học hoặc bằng cử nhân.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến bằng đại học.
- Diploma /dpləʊmə/: bằng tốt nghiệp.
- Bachelor’s degree /ˈBæʧələz dɪˈgriː/ bằng cử nhân.
- University /junɪˈvɜːsɪti/: trường đại học.
- College /kɒlɪʤ/: trường cao đẳng.
- Qualification /kwɒlɪfɪˈkeɪʃən/: bằng cấp, chứng chỉ.
- Academic transcript /ækəˈdɛmɪk trænskrɪpt/: bảng điểm.
- Library /ˈLaɪbrəri/: thư viện.
- Report /rpɔːt/: báo cáo.
Cử nhân tiếng Anh là Bachelor và bằng cử nhân là Bachelor’s degree. Tùy theo ngành nghề mà có các loại bằng cử nhân cụ thể như sau:
Cử nhân | Viết tắt | Tiếng Việt |
The Bachelor of Science | Bc., B.S., BS, B.Sc. hoặc BSc | Cử nhân Khoa học tự nhiên |
The Bachelor of Business Administration | BBA | Cử nhân Quản trị kinh doanh |
The Bachelor of Commerce and Administration | BCA | Cử nhân Thương mại và Quản trị |
The Bachelor of Accountancy | B.Acy., B.Acc. hoặc B. Accty. | Cử nhân Kế toán |
The Bachelor of Laws | LLB, LL.B | Cử nhân Luật |
The Bachelor of Public Affairs and Policy Management | BPAPM | Cử nhân ngành Quản trị và Chính sách công |
Sau khi học đại học, bạn có thể đi làm hoặc tiếp tục theo đuổi con đường học vấn của mình. Nếu bạn tiếp tục học tập, trau dồi thì bạn nên tìm hiểu các chương trình sau đại học (Postgraduate Education) để lấy bằng Thạc sĩ – Master’s degree và bằng Tiến sĩ – Doctor’s degree.
Các bậc học thì có đại học và các chương trình đào tạo sau đại học, trong tiếng Anh, để hiểu rõ, bạn cần nắm được các thuật ngữ trong bảng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Undergraduate | /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ | sinh viên đang học đại học để có bằng cử nhân |
Bachelor | /ˈbætʃələ(r)/ | cử nhân |
Postgraduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ | chương trình đào tạo sau đại học nhưng kết thúc khóa học, sinh viên nhận được diploma (Bằng khen). |
Master | /ˈmɑːstə/ | Thạc sĩ |
Doctor | /ˈdɒktə/ | Tiến sĩ |
Degree | /dɪˈɡriː/ | bằng cấp |
Diploma | /dɪˈpləʊmə/ | bằng cấp |
Certificate | /səˈtɪfɪkət/ | chứng nhận |