Cấu Trúc Raise trong tiếng anh được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên đối với những người mới học thì việc sử dụng đúng Raise trong các trường hợp còn gặp nhiều khó khăn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách sử dụng Raise qua bài viết sau
“RAISE” TRONG TIẾNG ANH NGHĨA LÀ GÌ?
– “Raise” được phát âm là /reɪz/ và nó vừa là danh từ vừa là động từ.
a. Khi “raise” là động từ
+ Nghĩa thứ nhất, “raise” là nâng thứ gì đó lên vị trí cao hơn.
Ví dụ:
-
There are ten people raising their hands. This means that there are ten people who are in favor of this plan.
-
Có mười người giơ tay. Điều này có nghĩa là có mười người ủng hộ kế hoạch này.
-
Jack raised the window and leaned out of it. Maybe he was seeing someone.
-
Jack nâng cửa sổ và nghiêng người ra khỏi đó. Có lẽ anh ta đang nhìn thấy ai đó.
+ Nghĩa thứ hai, “raise” là khiến một cái gì đó tăng lên hoặc trở nên lớn hơn, tốt hơn, cao hơn,…
Ví dụ:
-
I have a sore throat now because this morning, I had to raise my voice so that everyone can hear me.
-
Giờ em bị đau họng vì sáng nay em phải lớn giọng để mọi người có thể nghe thấy.
-
The inspector said that standards at my university had to be raised.
-
Thanh tra nói rằng các tiêu chuẩn ở trường đại học của tôi phải được nâng lên.
+ Nghĩa thứ ba, “raise” là gây ra cái gì xảy ra.
Ví dụ:
-
I don’t know but his answers truly raised doubts in my mind. There is something untrue here.
-
Tôi không biết nhưng câu trả lời của anh ấy thực sự làm tôi nghi ngờ. Có điều gì đó không đúng sự thật ở đây.
-
There are many activities that can raise funds for the orphanages.
-
Có rất nhiều hoạt động có thể gây quỹ cho các trại trẻ mồ côi.
+ Nghĩa thứ tư, “raise” là chăm sóc con người hoặc động vật hoặc thực vật cho đến khi chúng trưởng thành hoàn toàn.
Ví dụ:
-
Jade was raised by her grandmother because her parents died in an accident when she was a baby.
-
Jade được bà ngoại nuôi dưỡng vì cha mẹ cô qua đời trong một vụ tai nạn khi cô còn nhỏ.
-
In my village, most of the farmers raise chickens and pigs.
-
Ở làng tôi, hầu hết nông dân nuôi gà và lợn.
+ Nghĩa thứ năm, “raise” là kết thúc hoặc dừng lại.
Ví dụ:
-
We agreed to raise the trade embargo if five conditions were met.
-
Chúng tôi đồng ý nâng lệnh cấm vận thương mại nếu đáp ứng đủ năm điều kiện.
-
After four weeks the siege was finally raised.
-
Sau bốn tuần, cuộc bao vây cuối cùng đã được dừng lại.
+ Nghĩa thứ sáu, “raise” là giao tiếp với ai đó, đặc biệt là qua điện thoại hoặc radio.
Ví dụ:
-
I’ve been trying to raise Jade all day but she doesn’t answer me.
-
Tôi đã cố gắng để gọi Jade cả ngày nhưng cô ấy lại không trả lời tôi.
b. Khi “raise” là danh từ
– “Raise” có nghĩa là sự tăng lên về số tiền bạn được trả cho công việc bạn làm.
Ví dụ:
-
I don’t know what Jack has done but whenever he asked the boss for a raise, the boss always agrees.
-
Tôi không biết Jack đã làm gì nhưng bất cứ khi nào anh ấy yêu cầu ông chủ tăng lương, ông chủ luôn đồng ý.
-
Although I work hard and even work overtime, my boss doesn’t agree with my raise.
-
Mặc dù tôi làm việc chăm chỉ và thậm chí làm thêm giờ nhưng sếp không đồng ý với việc tăng lương của tôi.
CỤM TỪ ĐI CÙNG VỚI “RAISE”
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
raise your game |
nỗ lực cải thiện cách bạn làm điều gì đó |
|
raise the alarm |
làm cho mọi người hiểu sự nguy hiểm của điều gì đó |
|
raise the roof |
chơi / hát rất to và nhiệt tình |
|
raise somebody from the dead |
làm cho một người chết bắt đầu sống lại |
|
Trên đây là Cấu Trúc Raise & cách sử dụng như thế nào cho đúng trong các trường hợp. Hy vọng bài viết này hữu ích với bạn khi học Tiếng Anh